Học tiếng anh qua các vật dụng trong nhà hiệu quả nhất
STT | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | clock | đồng hồ |
2 | chair | ghế |
3 | bath | bồn tắm |
4 | bathroom scales | cân sức khỏe |
5 | battery | pin |
6 | bed | giường |
7 | bedside table | bàn cạnh giường ngủ |
8 | bin | thùng rác |
9 | dustpan and brush | hót rác và chổi |
10 | blanket | chăn |
11 | bleach | thuốc tẩy |
12 | blinds | rèm |
13 | bookcase | tủ sách |
14 | bookshelves | giá sách |
15 | broom | chổi |
16 | bucket | cái xô |
17 | candle | cây nến |
18 | carpet | thảm |
19 | chair | ghế |
20 | chest of drawers | tủ ngăn kéo |
21 | coat hanger | móc treo quần áo |
22 | coat stand | cây treo quần áo |
23 | coffee table | bàn uống nước |
24 | cotton | bông |
25 | curtains | rèm cửa |
26 | cushion | đệm |
27 | desk | bàn |
28 | detergent | bột giặt |
29 | disinfectant | thuốc tẩy |
30 | door handle | tay nắm cửa |
31 | door knob | núm cửa |
32 | doormat | thảm lau chân ở cửa |
33 | double bed | giường đôi |
34 | dressing table | bàn trang điểm |
35 | drinks cabinet | tủ rượu |
36 | duster | giẻ lau bụi |
37 | duvet | chăn |
38 | electric fire | lò sưởi điện |
39 | envelopes | phong bì |
40 | fabric softener | chất xả vải |
41 | filing cabinet | tủ đựng giấy tờ |
42 | firelighters | bật lửa |
43 | flannel | khăn rửa mặt |
44 | floorcloth | thảm trải sàn |
45 | furniture polish | véc ni |
46 | fuse | cầu chì |
47 | fuse box | hộp cầu chì |
48 | games console | máy chơi điện tử |
49 | gas fire | lò sưởi ga |
50 | glue | hồ dán |
51 | hoover bag | túi hút bụi |
52 | hoover hoặc vacuum cleaner | máy hút bụi |
53 | hot tap | vòi nước nóng |
54 | houseplant | cây trồng trong nhà |
55 | iron | bàn là |
56 | ironing board | bàn kê khi là quần áo |
57 | lamp | đèn bàn |
58 | lampshade | chụp đèn |
59 | light bulb | bóng đèn |
60 | light switch | công tác đèn |
61 | lighter | bật lửa |
62 | matches | diêm |
63 | mattress | đệm |
64 | mirror | gương |
65 | mop | cây lau nhà |
66 | needle | kim |
67 | ornament | đồ trang trí trong nhà |
68 | painting | bức họa |
69 | pen | bút |
70 | pencil | bút chì |
71 | piano | đàn piano |
72 | picture | bức tranh |
73 | pillow | gối |
74 | pillowcase | vỏ gối |
76 | plug | phích cắm điện |
77 | power socket | ổ cắm |
78 | plughole | lỗ thoát nước bồn tắm |
79 | poster | bức ảnh lớn |
80 | radiator | lò sưởi |
81 | radio | đài |
82 | record player | máy ghi âm |
83 | rug | tấm thảm lau chân |
84 | scissors | kéo |
85 | sellotape | cuộn băng dính |
86 | sheet | ga trải giường |
87 | shoe polish | xi đánh giày |
88 | sideboard | tủ ly |
89 | single bed | giường đơn |
90 | soap | xà bông tắm |
91 | sofa | ghế sofa |
92 | sofa-bed | giường sofa |
93 | spin dryer | máy sấy quần áo |
94 | stamps | tem |
95 | stereo | máy stereo |
96 | stool | ghế đẩu |
97 | table | bàn |
98 | tablecloth | khăn trải bàn |
99 | tap | vòi nước |
100 | phone | điện thoại |
101 | tissues | giấy ăn |
102 | toilet paper hoặc toilet roll | giấy vệ sinh |
103 | toothpaste | kem đánh răng |
104 | torch | đèn pin |
105 | towel | khăn tắm |
106 | toothpaste | kem đánh răng |
107 | Television | tivi |
108 | vase | bình hoa |
109 | wallpaper | giấy dán tường |
110 | wardrobe | tủ quần áo |
111 | washing machine | máy giặt |
112 | washing powder | bột giặt |
113 | waste paper basket | giỏ đựng giấy bỏ |
114 | writing paper | giấy viết |